Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
trị giá



verb
to value, to estimate to cost, to value
noun
value, cost

[trị giá]
to cost; to be worth...
Ký một hợp đồng (trị giá ) mấy tỉ đô la
To enter into a contract worth several billion dollars



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.