|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
trị giá
verb to value, to estimate to cost, to value noun value, cost
| [trị giá] | | | to cost; to be worth... | | | Ký một hợp đồng (trị giá ) mấy tỉ đô la | | To enter into a contract worth several billion dollars |
|
|
|
|